Model |
Yokohama YK3800 |
Kiểu |
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực |
Công suất định mức |
2.8 KVA |
Tần số |
50 Hz (3000 v/p) |
Kiểu ổn áp |
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp |
Điện thế |
230VAC |
Số pha |
1 |
Hệ số công suất |
1.0 |
Loại động cơ |
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió |
Dung tích xi lanh |
196 cc |
Công suất tối đa |
6.5 HP/ 3600 v/p |
Kiểu khởi động |
Giật tay |
Kiểu đánh lửa |
Transito từ tính (IC) |
Dung tích nhớt bôi trơn |
0.6 lít |
Dung tích bình xăng |
15 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
~1.4 lít/giờ (ở 80% tải định mức) |
Hệ thống |
Đồng hồ vôn, Ồ, phích cắm điện, CB bảo vệ, Đèn báo vận hành |
Độ ồn (cách xa 7m) |
70±2 dBA |
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
600 x 455 x 455 mm |
Trọng lượng khô |
45 Kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Đánh giá Máy phát điện Yokohama YK3800