Loại máy: |
GX390 |
Kiểu máy: |
4 thì, 1 xi lanh, xupap treo |
Dung tích xi lanh: |
389 cc |
Đường kính x hành trình piston: |
88.0 x 64.0 mm |
Công suất cực đại (động cơ): |
8.7 kW (11.7 mã lực)/3600 vòng/phút |
Tỉ số nén: |
8.2 ± 0.2: 1 |
Kiểu đánh lửa: |
Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi: |
W16EPR-U (DENSO)/ BPR5ES (NGK) |
Dung tích nhớt: |
1.1 lít |
Kiểu khởi động: |
Bằng tay & điện (không bao gồm bình Ắc Quy) |
Dung tích bình nhiên liệu: |
18.5 lít |
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): |
6.9 giờ |
Điện thế xoay: |
chiều1 pha, 220 V |
Tần số: |
50 Hz |
Công suất cực đại (đầu phát): |
5.5 KVA |
Công suất định mức (đầu phát): |
5.0 KVA |
Điện thế một chiều (đầu phát): |
Không |
Kích thước phủ bì: |
684 x 533 x 538 (mm) |
Trọng lượng khô: |
76 kg |
Đánh giá Máy phát điện Honda FA6500X